Anh
zirconia
zirconium oxide
Đức
Zirkonerde
Zirkonoxid
Zirkonoxyd
Pháp
zircone
oxyde de zirconium
oxyde de zirconium,zircone /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Zirkonerde; Zirkonoxid; Zirkonoxyd
[EN] zirconia; zirconium oxide
[FR] oxyde de zirconium; zircone
zircone [zÎRkon] n. f. HOÁ Điôxyt zirconi (ZrO 2 ) dùng làm chất chịu lủa, vì điểm nóng chảy của nó rất cao, và sắc tố trắng của nó dùng trong việc làm men sứ.