Anh
eelgrass
grass weed
grass wrack
Đức
Seegras
gemeines Seegras
Pháp
zostère
zostère /ENVIR/
[DE] Seegras; gemeines Seegras
[EN] eelgrass; grass weed; grass wrack
[FR] zostère
zostère [zosteR] n. f. THỰC Cây thảo nuớc biển một lá mầm, có lá cuộn, tạo thành nhũng đám cỏ chìm dọc ven bơ biển; loài rong lá to.