Anh
zygote
Đức
Zygote
Pháp
zygote /SCIENCE/
[DE] Zygote
[EN] zygote
[FR] zygote
zygote [zigot] n. m. SINH Tế bào sinh ra từ sự thụ tinh của giao tử cái bởi giao tử đực; hợp tử, trứng thụ tinh. zym(o)-, -zyme Từ tố có nghĩa là " men" , zymase [zimaz] n. f. SINHHÓA Enzim làm cho men bia có khả năng lên men; zimaza.