Việt
màu huyết dụ
màu đỏ sẫm
màu đỏ tươi
màu đỏ chót
: den ~ tragen là hồng y giáo chủ
Đức
Purpur
den Purpur tragen
là hồng y giáo chủ;
nach dem Purpur streben
giành chính quyền.
Purpur /m -s,/
1. màu huyết dụ, màu đỏ sẫm, màu đỏ tươi, màu đỏ chót; 2.: den Purpur tragen là hồng y giáo chủ; nach dem Purpur streben giành chính quyền.