Việt
nước liên kết
nước hydrat
nước hóa hợp
: Nước liên kết
nước nằm trên tế bào gỗ
có liên kết hóa học với các thành phần gỗ qua các liên kết hydro
Anh
bound water
combined water
combine water
fixed water
boundary water
hydrate water
combination water
Đức
Konstitutionswasser
gebundenes Wasser
chemisch gebundenes Wasser
[EN] bound water
[VI] (n): Nước liên kết, nước nằm trên tế bào gỗ, có liên kết hóa học với các thành phần gỗ qua các liên kết hydro
Konstitutionswasser /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] combined water
[VI] nước liên kết
gebundenes Wasser /nt/CNT_PHẨM/
chemisch gebundenes Wasser /nt/KTC_NƯỚC/
nước hydrat, nước liên kết
nước liên kết, nước hóa hợp
bound water, combine water, combined water, fixed water