TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

: vân gỗ là hình dáng

: vân gỗ là hình dáng

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

chiều hướng

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

kích cỡ và cách xắp xếp của các thớ gỗ. Vân gỗ thẳng đứng là các thớ gỗ và được xắp xếp song song với trục của phách gỗ.   

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Anh

: vân gỗ là hình dáng

grain

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Đức

: vân gỗ là hình dáng

Korn

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Korn

[EN] grain

[VI] (n): vân gỗ là hình dáng, chiều hướng, kích cỡ và cách xắp xếp của các thớ gỗ. Vân gỗ thẳng đứng là các thớ gỗ và được xắp xếp song song với trục của phách gỗ.