rated pressure
áp suất danh định
pressure rating
áp suất danh định
pressure rating, rated pressure /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
áp suất danh định
rated pressure /điện lạnh/
áp suất danh định
pressure rating /điện lạnh/
áp suất danh định