TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ðấng giúp đỡ

Ðấng biện hộ

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Ðấng giúp đỡ

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Ðấng cầu thay .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

ðấng giúp đỡ

Advocate

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Advocate

Ðấng biện hộ, Ðấng giúp đỡ, Ðấng cầu thay (Ðấng Christ là Ðấng biện hộ, Thánh linh là Ðấng biễn hộ) (1 Giăng 2:2).