Việt
Ô đỗ xe
Anh
Parking bay
Pháp
Emplacement de stationnement
case de stationnement
[EN] Parking bay
[VI] Ô đỗ xe
[FR] Emplacement de stationnement; case de stationnement[CH]
[VI] Ô được vẽ để xác định các chỗ đỗ của từng xe.