TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ác tà

ác tà

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hung ác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tội ác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất thiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ác ma thuộc về ác tà

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất thiện.<BR>~ spirit Ác thần.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

ác tà

evil

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ác tà

unter gehende Sonne

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sonnenuntergang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

evil

(1) Ác, hung ác, ác tà, tội ác, bất thiện, ác ma (2) thuộc về ác tà, tội ác, bất thiện.< BR> ~ spirit Ác thần.

Từ điển tiếng việt

ác tà

- dt. Xế chiều, lúc mặt trời sắp lặn: Trải bao thỏ lặn ác tà (Truyện Kiều).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ác tà

unter gehende Sonne f, Sonnenuntergang m