Việt
ánh dương
ánh nắng mặt trời
Đức
Sonnenglast
Ebenso ist gegen etwaigem Regen oder direkte Sonneneinstrahlung vor und bei den Beschichtungsarbeiten vorzubeugen.
Tương tự, cần phải có biện pháp đề phòng mưa, ánh nắng mặt trời trực tiếp trong thời gian trước và trong khi gia công phủ bọc.
Die Witterungsbeständigkeit ist relativ schlecht und es versprödet unter Sonneneinstrahlung. Einfärben mit Ruß oder Lackieren kann dem entgegen wirken.
Tính bền thời tiết tương đối kém, nó trở nên giòn dưới ánh nắng mặt trời. Việc pha trộn màu với muội hoặc sơn phủ có thể chống lại các tác động này.
Vor Sonnenbestrahlung schützen.
Tránh ánh nắng mặt trời.
Sonnenglast /der (dichter.)/
ánh dương; ánh nắng mặt trời;