TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ánh sáng đèn pha

ánh sáng đèn pha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ánh sáng đèn pha

Scheinwerferlicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flutlicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Scheinwerfersysteme mit Gasentladungslampen, die sowohl Fernlicht als auch Abblendlicht erzeugen (Herstellerbezeichnung: Bi-Xenon, Bi-Litronic), verfügen neben der Scheinwerfereinheit mit Gasentladungslampe in der Regel über ein zusätzliches Fernlicht, z.B. mit einer H7-Lampe.

Các hệ thống đèn chiếu với đèn phóng điện khí tạo ra ánh sáng đèn pha cũng như đèn cốt thường sử dụng ngoài đơn vị đèn chiếu với đèn phóng điện khí (ký hiệu của nhà sản xuất: Bi-Xenon, Bi-Litronic) thêm một bộ đèn pha phụ, thí dụ với một đèn H7.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ùn Scheinwerferlicht [der Öffentlichkeit] stehen

đứng ở tâm điểm chú ý của công luận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Scheinwerferlicht /das/

ánh sáng đèn pha;

đứng ở tâm điểm chú ý của công luận. : ùn Scheinwerferlicht [der Öffentlichkeit] stehen

Flutlicht /das (o. PL)/

ánh sáng đèn pha;