TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ánh sáng tới

ánh sáng tới

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ánh sáng tới

incident light

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 incident light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ánh sáng tới

Auflicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einfallendes Licht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Isoklinen sind Linien, bei denen die Richtung einer Hauptspannung mit der Polarisationsrichtung des einfallenden Lichts zusammenfällt (Bild 2).

Đường đẳng khuynh là những đường mà chiều của ứng suất chính trùng với chiều phân cực của chùm ánh sáng tới (Hình 2).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auflicht /nt/CNSX/

[EN] incident light

[VI] ánh sáng tới

einfallendes Licht /nt/FOTO, V_LÝ, VLD_ĐỘNG/

[EN] incident light

[VI] ánh sáng tới

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

incident light

ánh sáng tới

 incident light

ánh sáng tới

Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt

ánh sáng tới

Ánh sáng chiếu vào bề mặt của pin mặt trời hoặc mô-đun .

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

incident light

ánh sáng tới