lustre
ánh ~ of coal ánh than adamantine ~ ánh kim cương, ánh rất mạnh bronze ~ ánh đồng glimmering ~ ánh lấp lánh glistering ~ ánh chiếu sáng metallic ~ ánh kim (loại) metallic-adamatine ~ ánh kim loại - kim cương mottling ~ ánh có vết pearly ~ ánh xà cừ pitchy ~ ánh nhựa poikilitic ~ ánh khảm pseudometallic ~ ánh giả kim loại resinaceous ~, resinous ~ ánh nhựa silky ~ ánh tơ soapy ~ ánh mỡ submetallic ~ ánh á kim subvitreous ~ ánh nửa thuỷ tinh vitreous ~ ánh thuỷ tinh waxy ~ ánh sáp weak ~ ánh mờ