Rock /[rok], der; -[e]s, Röcke/
(landsch ) cái áo khoác ngoài;
vét tông;
áo giắc-két;
áo cổ đứng;
quân phục;
bộ đồng phục của nhân viên kiểm lăm : der grüne Rock des Försters gia nhập quân đội/xuất ngũ : den bunten Rock anãehen/ausãehen (veraltet) là lính của triều đình. : des Königs Rock tragen (veraltet)