Việt
áo che bụi
áo khoác
cái áo măng-tô bằng vải mỏng
Anh
dust jacket
Đức
Staubgefäßmantel
Staubmantel
Staubmantel /der/
cái áo măng-tô bằng vải mỏng; áo che bụi;
Staubgefäßmantel /m -s, -mântel/
cái] áo khoác, áo che bụi; -
dust jacket /xây dựng/