TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áo che bụi

áo che bụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áo khoác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái áo măng-tô bằng vải mỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

áo che bụi

dust jacket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dust jacket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

áo che bụi

Staubgefäßmantel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Staubmantel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Staubmantel /der/

cái áo măng-tô bằng vải mỏng; áo che bụi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Staubgefäßmantel /m -s, -mântel/

cái] áo khoác, áo che bụi; -

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dust jacket

áo che bụi

 dust jacket /xây dựng/

áo che bụi

 dust jacket

áo che bụi