Việt
ke
áo ngoài
áo lễ phục
áo bành tô
áo máng tô
áo ba dơ suy.
Đức
Überrock
Überrock /m -(e)s, -roc/
1. [cái] áo ngoài, áo lễ phục; 2. [cái] áo bành tô, áo máng tô, áo ba dơ suy.