Việt
áo tế
áo lễ.
áo lễ
Đức
Meßgewand
Ornat
Messgewand /das/
áo tế; áo lễ (Kasel);
Ornat /[or'na:t], der; -[e]s, -e (bildungsspr.)/
áo lễ; áo tế;
Meßgewand /n -(e)s, -gewänder (nhà thỏ)/
áo tế, áo lễ.
X. áo lễ