compound pressure gauge /điện lạnh/
áp chân không kế
vacuum pressure gauge /điện lạnh/
áp chân không kế (đo cả áp suất dư)
vacuum pressure gauge /điện lạnh/
áp chân không kế (đo cả áp suất dư)
vacuum pressure gauge
áp chân không kế (đo cả áp suất dư)
vacuum pressure gauge
áp chân không kế (đo cả áp suất dư)
compound pressure gauge
áp chân không kế