TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp lực đình trệ

áp lực đình trệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

áp lực đình trệ

stagnation pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 stagnation pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

stagnation pressure

áp lực đình trệ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stagnation pressure

áp lực đình trệ

 stagnation pressure /toán & tin/

áp lực đình trệ

 stagnation pressure /xây dựng/

áp lực đình trệ