TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp lực cân bằng

áp lực cân bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

áp lực cân bằng

equilibrium pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 balance pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equilibrium pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

balance pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Angleichdruck

Áp lực cân bằng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

equilibrium pressure

áp lực cân bằng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balance pressure /toán & tin/

áp lực cân bằng

 equilibrium pressure /toán & tin/

áp lực cân bằng

balance pressure

áp lực cân bằng

equilibrium pressure

áp lực cân bằng

 balance pressure, equilibrium pressure /xây dựng/

áp lực cân bằng

 balance pressure

áp lực cân bằng

 equilibrium pressure

áp lực cân bằng