TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp lực nước lỗ rỗng

Áp lực nước lỗ rỗng

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

áp lực nước lỗ rỗng

Pore water pressure

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pore water pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pore water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

áp lực nước lỗ rỗng

Pression interstitielle

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pore water pressure, Pressure,Pore water /giao thông & vận tải/

áp lực nước lỗ rỗng

 pore water pressure

áp lực nước lỗ rỗng

 Pressure,Pore water

áp lực nước lỗ rỗng

Pressure,Pore water

áp lực nước lỗ rỗng

pore water pressure

áp lực nước lỗ rỗng

pore water pressure /xây dựng/

áp lực nước lỗ rỗng

Pressure,Pore water /xây dựng/

áp lực nước lỗ rỗng

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Áp lực nước lỗ rỗng

[EN] Pore water pressure

[VI] Áp lực nước lỗ rỗng

[FR] Pression interstitielle

[VI] Áp suất của nước trong lỗ rỗng đất sét bão hoà nước, khi tăng áp lực chung thì lượng tăng này tác dụng trước tiên lên áp lực nước lỗ rỗng, sau khi cố kết (làm thoát nước lỗ rỗng) thì lượng tăng áp lực mới truyền lên cốt liệu để sắp xếp lại các hạt đất.