TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp lực thấm lọc

áp lực thấm lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

áp lực thấm lọc

uplift pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uplift pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie umgibt die Bakterienzelle wie ein Stützskelett und schützt sie wirksam gegen mechanische Belastungen von außen und den hohen osmotischen Druck von innen, der je nach Bakterienart mehr als 20 bar betragen kann.

Vách tế bào (hay thành tế bào) bao bọc tế bào như một bộ xương chống đỡ, bảo vệ hiệu quả chống lại sức ép cơ học bên ngoài cũng như áp lực thấm lọc (osmotic pressure) bên trong, tùy theo loài có thể lên hơn 20 bar.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

uplift pressure

áp lực thấm lọc

 uplift pressure /cơ khí & công trình/

áp lực thấm lọc

 uplift pressure

áp lực thấm lọc