TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp lực tiếp xúc

áp lực tiếp xúc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

áp lực tiếp xúc

contact pressure

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 contact pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

áp lực tiếp xúc

Anpreßdruck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Außerdem muss konstruktionsseitig durch einen metallischen Anschlag die erforderliche Anpressung (Vorspannung) der O-Ringe gewährleistet sein (Bild 2).

Ngoài ra, về mặt thiết kế cần có con chốt bằng kim loại đảm bảo áp lực tiếp xúc cần thiết cho đệm O tròn (Hình 2).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anpreßdruck /m/CT_MÁY/

[EN] contact pressure

[VI] áp lực tiếp xúc

Từ điển toán học Anh-Việt

contact pressure

áp lực tiếp xúc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contact pressure

áp lực tiếp xúc

 contact pressure

áp lực tiếp xúc

 contact pressure /xây dựng/

áp lực tiếp xúc

 contact pressure /vật lý/

áp lực tiếp xúc

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

contact pressure

áp lực tiếp xúc