TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp lực tuyệt đối

áp lực tuyệt đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

áp lực tuyệt đối

absolute pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absolute pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Netto positive Saughöhe (Netto-Energiehöhe, d. h. absolute Energie- bzw. Druckhöhe abzüglich der Verdampfungsdruckhöhe im Eintritts- querschnitt der Pumpe) in m

Trị số lực hút thực dương (có nghĩa là chiều cao áp lực tuyệt đối của lực hút đã trừ đi áp suất bốc hơi chất lỏng ở đầu hút máy bơm) [m]

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

absolute pressure

áp lực tuyệt đối

 absolute pressure

áp lực tuyệt đối