Việt
áp suất ồn tự thân
Anh
inherent noise pressure
Đức
Eigenrauschen
Eigenrauschen /nt/ÂM/
[EN] inherent noise pressure
[VI] áp suất ồn tự thân (micrô)
áp suất ồn tự thân (micro)
inherent noise pressure /vật lý/
inherent noise pressure /ô tô/
inherent noise pressure /môi trường/