TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp suất ứ đọng

áp suất ứ đọng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

áp suất ứ đọng

stagnation pressure

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

áp suất ứ đọng

Staudruck

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hierbei wird zusätzlich eine Klappe im Auspuffkanal geschlossen, wodurch durch den Staudruck der Abgase eine zusätzliche Bremsleistung erzielt wird.

Ở đây trong kênh xả khí thải một nắp đóng lại được bổ sung, qua đó áp suất ứ đọng của khí thải tạo ra công suất phanh phụ.

Durch den anfänglichen Staudruck in der Auspuffleitung drücken die Restgase beim Öffnen des Überströmkanals zunächst zurück in die Kurbelkammer.

Do áp suất ứ đọng ban đầu còn trong ống xả khí, trước tiên khí thải còn sót bị ép trở lại buồng trục khuỷu khi cửa nạp được mở ra.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Staudruck

:: Áp suất ngược (áp suất ứ đọng)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Staudruck

[EN] stagnation pressure

[VI] áp suất ứ đọng