feed pressure
áp suất cấp liệu
supply pressure
áp suất cấp liệu
supply pressure
áp suất cấp liệu
feed pressure
áp suất cấp liệu
feed pressure /điện lạnh/
áp suất cấp liệu
supply pressure /điện lạnh/
áp suất cấp liệu
feed pressure, supply pressure /hóa học & vật liệu/
áp suất cấp liệu