TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp suất chân không

áp suất chân không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

áp suất chân không

vacuum pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

negative pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 negative pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vacuum pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Unterdruckventil.

Van áp suất chân không.

Unterdruck­Bremskraftverstärker

Bộ cường hóa lực phanh áp suất chân không

Das Außenluftventil ist geschlossen, die Arbeitskammer ist über das geöffnete Unterdruckventil mit der Unterdruckkammer verbunden.

Van thông gió đóng lại, khoang công tác được nối với khoang áp suất chân không thông qua van áp suất chân không đang mở.

Eine Vakuumpumpe erzeugt den Unterdruck.

Một bơm chân không tạo ra áp suất chân không.

Beim Unterdruckversteller wird über eine Membran und eine Zugstange durch Unterdruck die Unterbrecherplatte verdreht (Bild 3).

Ở bộ hiệu chỉnh bằng áp suất chân không, áp suất chân không thông qua màng ngăn và cần kéo làm quay mâm vít lửa (Hình 3).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vacuum pressure

áp suất chân không

negative pressure

áp suất chân không

 negative pressure, vacuum pressure

áp suất chân không

 negative pressure

áp suất chân không

 vacuum pressure

áp suất chân không