TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp suất chênh

áp suất chênh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

áp lực chênh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

áp suất vi sai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ chênh áp suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

áp suất chênh

differential pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pressure differential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 differential pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

áp suất chênh

Differenzdruck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Druckdifferenz in bar

Áp suất chênh lệch [bar]

Höchste auftretende Druckdifferenz in Pa

Áp suất chênh lệc tối đa [Pa]

Auch für Differenzdruckmessung geeignet

Cũng thích hợp để đo áp suất chênh lệch

Druckdifferenz zwischen beiden Seiten der Filterschicht in Pa

Áp suất chênh lệch ở hai bên túi lọc [Pa]

Berechnungsdruck: Differenzdruck, der zum Zweck der Berechnung des Bauteils verwendet wird.

Áp suất tính toán: Áp suất chênh lệch dùng cho tính toán thiết bị.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Differenzdruck /m/PTN, CƠ, NLPH_THẠCH/

[EN] differential pressure

[VI] áp suất chênh, áp lực chênh

Differenzdruck /m/D_KHÍ/

[EN] differential pressure

[VI] áp suất chênh, áp suất vi sai (kỹ thuật đo)

Differenzdruck /m/KT_LẠNH/

[EN] differential pressure, pressure differential

[VI] áp suất chênh, độ chênh áp suất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

differential pressure

áp suất chênh

pressure differential

áp suất chênh

 differential pressure

áp suất chênh