TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp suất chất lỏng

áp suất chất lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

áp suất chất lỏng

fluid pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 fluid pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquid head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liquid head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

áp suất chất lỏng

Flüssigkeitsdruck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Anwendungsbereich: Soweit sie feuchte Hitze vertragen, sind alle im Labor und Betrieb anfallenden Flüssigkeiten, Glaswaren, Metallinstrumente, Bioreaktoren, thermostabile Kunststoffgeräte, Verbrauchsmaterialien und Textilien autoklavierbar (Tabelle 1, vorhergehende Seite).

Phạm vi ứng dụng: miễn là chịu đựng nhiệt ẩm thì tất cả đối tượng trong phòng thí nghiệm và nơi sản xuất đều có thể hấp áp suất: chất lỏng, thủy tinh, dụng cụ kim loại, lò phản ứng sinh học, thiết bị nhựachịunhiệt,vậtliệutiêudùng,vải(bảng1,trangtrước).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anschließend wird die Flüssigkeit unter einen Druck von etwa 1700 bar gesetzt.

Sau đó áp suất chất lỏng được gia tăng đến khoảng 1.700 bar.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flüssigkeitsdruck /m/VLC_LỎNG/

[EN] fluid pressure

[VI] áp suất chất lỏng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fluid pressure, liquid head /vật lý;điện lạnh;điện lạnh/

áp suất chất lỏng

fluid pressure

áp suất chất lỏng

liquid head

áp suất chất lỏng

fluid pressure /y học/

áp suất chất lỏng

liquid head /y học/

áp suất chất lỏng