Việt
áp suất cuối
áp lực cuối
Anh
final pressure
rack pressure
Đức
Enddruck
Durch die Wärmeabgabe an den Zylinderwänden liegt der Enddruck jedoch in der Realität niedriger.
Tuy nhiên, do nhiệt lượng thoát qua thành xi lanh nên áp suất cuối cùng thấp hơn.
Maximaler Enddruck
Áp suất cuối tối đa
Enddruck des Fördermediums nach dem Verdichten in Pa
Áp suất cuối của chất chuyển tải đầu đẩy máy nén [Pa]
Kleinste Förderströme und höchste Enddrücke möglich
Có thể cho lưu lượng nhỏ và áp suất cuối rất cao
Einteilung der Verdichter nach erreichtem End- druck p2 bzw. Absolutdruck auf der Saugseite p1:
Phân loại máy nén theo áp suất cuối đạt được p2 hay áp suất tuyệt đối đầu hút p1
Enddruck /m/CT_MÁY/
[EN] final pressure
[VI] áp lực cuối, áp suất cuối
rack pressure /hóa học & vật liệu/