Dampfdruck /m/CT_MÁY/
[EN] steam pressure
[VI] áp suất hơi nước
Dampfspannung /f/KT_LẠNH/
[EN] steam pressure
[VI] áp suất hơi nước
Dampfdruck /m/NH_ĐỘNG/
[EN] steam pressure, vapor pressure (Mỹ), vapour pressure (Anh)
[VI] áp suất hơi nước, áp suất hơi