TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp suất riêng phần

áp suất riêng phần

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Anh

áp suất riêng phần

partial pressure

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

differential pressure

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 partial pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

áp suất riêng phần

Teildruck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Partialdruck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beschreiben Sie die Möglichkeiten zur Steigerung des Sauerstoffpartialdruckes in Bioreaktoren bei Bioprozessen mit aeroben Zellen.

Mô tả các khả năng tăng áp suất riêng phần oxy trong lò phản ứng với các tế bào hiếu khí.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Partialdruck des Wasserdampfes

Áp suất riêng phần của hơi nước

Partialdruck des Wasserdampfes in der feuchten Luft in hPa

Áp suất riêng phần của hơi nước trong không khí ẩm [hPa]

Sättigungsdruck des Wasserdampfes in der feuchten Luft (bei Bezugstemperatur) in hPa

Áp suất riêng phần của hơi nước ở tình trạng bão hòa trong không khí ẩm (ở nhiệt độ làm chuẩn) [hPa]

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Áp suất riêng phần

Áp suất gây ra bởi một chất khí hoặc bởi chính nó hoặc khi có mặt của các khí khác. Khi không có chất khí thứ hai, áp suất riêng phần là áp suất tổng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

partial pressure

áp suất riêng phần

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Partial pressure

áp suất riêng phần

Partial pressure

Áp suất riêng phần

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Partial pressure /HÓA HỌC/

áp suất riêng phần

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

partial pressure

áp suất riêng phần

partial pressure /vật lý/

áp suất riêng phần

 partial pressure

áp suất riêng phần

partial pressure /hóa học & vật liệu/

áp suất riêng phần

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teildruck /m/V_LÝ/

[EN] partial pressure

[VI] áp suất riêng phần

Partialdruck /m/NH_ĐỘNG/

[EN] partial pressure

[VI] áp suất riêng phần

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Partial pressure

áp suất riêng phần

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

differential pressure

áp suất riêng phần

partial pressure

áp suất riêng phần