Việt
áp suất riêng phần
Anh
partial pressure
differential pressure
Đức
Teildruck
Partialdruck
Beschreiben Sie die Möglichkeiten zur Steigerung des Sauerstoffpartialdruckes in Bioreaktoren bei Bioprozessen mit aeroben Zellen.
Mô tả các khả năng tăng áp suất riêng phần oxy trong lò phản ứng với các tế bào hiếu khí.
Partialdruck des Wasserdampfes
Áp suất riêng phần của hơi nước
Partialdruck des Wasserdampfes in der feuchten Luft in hPa
Áp suất riêng phần của hơi nước trong không khí ẩm [hPa]
Sättigungsdruck des Wasserdampfes in der feuchten Luft (bei Bezugstemperatur) in hPa
Áp suất riêng phần của hơi nước ở tình trạng bão hòa trong không khí ẩm (ở nhiệt độ làm chuẩn) [hPa]
Áp suất riêng phần
Áp suất gây ra bởi một chất khí hoặc bởi chính nó hoặc khi có mặt của các khí khác. Khi không có chất khí thứ hai, áp suất riêng phần là áp suất tổng.
Partial pressure
Partial pressure /HÓA HỌC/
partial pressure /vật lý/
partial pressure /hóa học & vật liệu/
Teildruck /m/V_LÝ/
[EN] partial pressure
[VI] áp suất riêng phần
Partialdruck /m/NH_ĐỘNG/