Việt
áp suất thẩm thấu
áp suất thấm lọc
Anh
osmotic pressure
osmolarity
Đức
osmotischer Druck
osmotischer Druck /m/D_KHÍ, KT_LẠNH, V_LÝ/
[EN] osmotic pressure
[VI] áp suất thẩm thấu
Áp suất cần thiết để ngăn chặn nước thấm vào dung môi có nồng độ cao hơn từ nơi có nồng độ thấp hơn qua màng bán thấm.
áp suất thẩm thấu, áp suất thấm lọc