TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp suất thủy lực

áp suất thủy lực

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

áp suất thủy lực

hydraulic pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hydrostatic pressure

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

 hydraulic pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

áp suất thủy lực

Hydrostatischer Druck

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Überprüfen der Hydraulikdrücke.

Kiểm tra áp suất thủy lực.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hydraulische Druckübersetzung (Druckwandler)

Truyền động áp suất thủy lực

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Hydraulikdruckabhängig

:: Phụ thuộc áp suất thủy lực

Hydraulische Drücke werden mit entsprechenden Hydraulikpumpen erzeugt und aufrechterhalten.

Tương tự, áp suất thủy lực được tạo ra và duy trì bằng các máy bơm thủy lực.

Über den am Schließzylinder anstehenden Hydraulikdruck lässt sich die Schließkraft exakt einstellen.

Lực đóng khuôn được điều chỉnh chính xác thông qua áp suất thủy lực của xi lanh đóng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hydraulic pressure

áp suất thủy lực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hydraulic pressure

áp suất thủy lực

 hydraulic pressure

áp suất thủy lực

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Hydrostatischer Druck

[VI] áp suất thủy lực

[EN] hydrostatic pressure