Việt
áp suất tiếp xúc
Anh
contact pressure
Beim Eintreiben wird der Spannstift elastisch verformt und erzeugt die notwendige Anpressung.
Khi đóng vào lỗ khoan, chốt lò xo biến dạng đàn hồi và tạo ra áp suất tiếp xúc cần thiết.
contact pressure /xây dựng/