TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp suất trương

áp suất trương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

áp suất trương

swelling pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swelling pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Einspritzen in das Werkzeug versucht der Werkzeugauftreibdruck das Werkzeug auseinanderzudrücken, während die Maschinenholme weiter gedehnt werden.

Khi nhựa được phun vào khuôn, áp suất trương nở của phôi liệu sẽ tác động lên các thành bên, tác động mạnh vào bề mặt lòng khuôn, trong khi đó trụ dẫn hướng bị giãn ra.

Der gemessene Werkzeuginnendruck wird nie mit dem Werkzeugauftreibedruck gleichgesetzt, da der durch den Werkzeuginnendruckaufnehmergemessene Wert die Druckverhältnisse nur an einer Stelleim Werkzeug wiedergibt.

Áp suất đo được bên trong khuôn không bao giờ được xem là áp suất trương nở (do phôi liệu nóng chảy) bởi vì trị số áp suất đo được chỉ là áp suất ngay tại một điểm đo bên trong khuôn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

swelling pressure

áp suất trương

 swelling pressure /hóa học & vật liệu/

áp suất trương

 swelling pressure

áp suất trương