Việt
âm nổi
Anh
stereophonic sound
stereophonic
Âm nổi
Một hệ kiểm tra dùng mặt phân cách pha giữa sóng siêu âm từ một vật và tín hiệu tham chiếu để thu được ảnh của vật phản xạ trong vật liệu thử.
âm (thanh) nổi
stereophonic sound /điện tử & viễn thông/
stereophonic /xây dựng/