TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

âm chất

âm chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

âm chất

acoustic mass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acoustic mass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 qualitative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saturant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Ultraschallreinigen wird die Reinigungsflüssigkeit in hochfrequente Schwingungen versetzt, wobei kleinste Vakuumbläschen entstehen (Durchmesser etwa 0,000 01 mm).

Ở phương pháp rửa sạch siêu âm, chất lỏng để rửa được rung với tần số cao, ở đó phát sinh các bọt chân không nhỏ nhất (đường kính khoảng 0,00001 mm).

Alle Komponenten des Akkumulators (Stromzuführung, negative Elektrode, Elektrolyt, positive Elektrode) lassen sich als Schichtfolien mit einer Dicke von weniger als 100 Mikrometern herstellen.

Tất cả các bộ phận của ắc quy (đường dẫn điện, điện cực âm, chất điện phân, điện cực dương) đều được chế tạo như những lớp phim mỏng có độ dày nhỏ hơn 100 micrômét.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acoustic mass

âm chất

 acoustic mass /xây dựng/

âm chất

acoustic mass, qualitative, saturant

âm chất