Việt
âm cung
âm cảnh
cõi âm
âm gian
Anh
the underworld
hades
netherworld
Đức
Totenreich
Unterwelt
âm cung,âm cảnh,cõi âm,âm gian
the underworld, hades, netherworld
Âm Cung
Âm: xem âm công, cung: một cái nhà nguy nga to lớn. Xưa Vua, Hoàng Ðế làm cung thất để tránh nắng. Ngày nay Vua Chúa ở nhà cửa gọi là cung thất. Âm cung là cung thất dưới âm cũ. Âm cung biết có thành thân chăng là? Lục Vân Tiên
- d. (cũ). Cung điện dưới âm phủ; âm phủ.
Totenreich n, Unterwelt f âm cực (lý) Kathode f; tia âm cung Kathodenstrahl m; negativer Pol m