TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

âm lượng tử

âm lượng tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

âm lượng tử

 quantum noise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quantum noise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quantum noise

âm lượng tử

 quantum noise /điện/

âm lượng tử

Âm liên quan đến sự dao động ngẫu nhiên trong sự đến hay sự phát tự nhiên của một lượng tử năng lượng.

The noise associated with the random fluctuations in the arrival or spontaneous emission of a quantum of energy.

quantum noise /điện tử & viễn thông/

âm lượng tử