TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

âm thanh nghe được

âm thanh nghe được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

âm thanh nghe được

 aural

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aural

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Informationen sind in ihrer ursprünglichen Form (z.B. hörbare Töne mit einer Frequenz von 16 – 20 000 Hz) nur mithilfe von Schallwellen oder elektrischen Leitungen übertragbar.

Các thông tin ở dạng ban đầu (thí dụ âm thanh nghe được có tần số trong khoảng 16 Hz – 20.000 Hz) chỉ có thể được truyền đi qua dạng sóng âm thanh hay dây dẫn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aural /điện/

âm thanh nghe được

aural

âm thanh nghe được

 aural

âm thanh nghe được