Việt
âm thanh quản
âm yết hấu
Đức
Kehllaut
Gutturallaut
Guttural
Laryngal
laryngeal
âm yết hấu,âm thanh quản
(ngôn)Kehllaut m
Kehllaut /der/
âm thanh quản;
Laryngal /der; -s, -e (Sprachw.)/
âm thanh quản (Kehlkopflaut);
laryngeal /(Adj.) (Med.)/
(thuộc) âm thanh quản;
Guttural /der; -s, -e (Sprachw. veraltend)/
Gutturallaut /m -(e)s, -e/
âm thanh quản,