TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

âm tiết dây đất bảo vệ

âm tiết Dây đất bảo vệ

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

âm tiết dây đất bảo vệ

protective conductor

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

âm tiết dây đất bảo vệ

Schutzleiter

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Schutzleiter

[EN] protective conductor

[VI] âm tiết) Dây đất bảo vệ