TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

âm trở

âm trở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trở kháng âm thanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điện trở âm thanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
trở kháng âm thanh

trở kháng âm thanh

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

âm trở

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
điện trở âm thanh

điện trở âm thanh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

âm trở

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

âm trở

acoustic resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

acoustic impedance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acoustic impedance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acoustic resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acoustical resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acoustance resistance

 
Từ điển toán học Anh-Việt

KT_GHI

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

KT_ĐIỆN

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

V_LÝ acoustic impedance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
điện trở âm thanh

acoustic resistance

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
trở kháng âm thanh

acoustic impedance

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

KT_GHI

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

KT_ĐIỆN

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

V_LÝ acoustic impedance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trở kháng âm thanh

akustische Impedanz

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

akustischer Scheinwiderstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
âm trở

akustische Impedanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

akustischer Widerstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
điện trở âm thanh

akustische Resistanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

trở kháng âm thanh

impédance acoustique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das weiße Bleisulfat (PbSO4) der Plusplatten wird in braunes Bleidioxid (PbO2), und das der Minusplatten in graues Blei (Pb) umgewandelt.

Sulfate chì (PbSO4) màu trắng của bản cực dương trở thành dioxide chì màu nâu (PbO2), và sulfate chì của bản cực âm trở thành chì màu xám (Pb).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine Verbesserung der Schalldämmung ist nur sinnvoll wenn der Schallwiderstand vervielfacht wird.

Việc cải thiện sự cách âm chỉ có ý nghĩa nếu âm trở (cản âm) tăng nhiều lần.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

akustische Impedanz /f/ÂM (AI)/

[EN] KT_GHI (ZA), KT_ĐIỆN (ZA), V_LÝ acoustic impedance (ZA)

[VI] âm trở, trở kháng âm thanh

akustischer Widerstand /m/ÂM/

[EN] acoustic resistance

[VI] âm trở, điện trở âm thanh

akustischer Scheinwiderstand /m/ÂM (AI)/

[EN] KT_GHI (ZA), KT_ĐIỆN (ZA), V_LÝ acoustic impedance (ZA)

[VI] trở kháng âm thanh, âm trở

akustische Resistanz /f/ÂM/

[EN] acoustic resistance

[VI] điện trở âm thanh, âm trở

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

acoustic resistance

điện trở âm thanh, âm trở

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

trở kháng âm thanh,âm trở

[DE] akustische Impedanz

[VI] trở kháng âm thanh, âm trở

[EN] acoustic impedance

[FR] impédance acoustique

Từ điển toán học Anh-Việt

acoustance resistance

âm trở

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acoustic impedance

âm trở

acoustic resistance

âm trở

 acoustic impedance, acoustic resistance, acoustical resistance

âm trở