akustische Impedanz /f/ÂM (AI)/
[EN] KT_GHI (ZA), KT_ĐIỆN (ZA), V_LÝ acoustic impedance (ZA)
[VI] âm trở, trở kháng âm thanh
akustischer Widerstand /m/ÂM/
[EN] acoustic resistance
[VI] âm trở, điện trở âm thanh
akustischer Scheinwiderstand /m/ÂM (AI)/
[EN] KT_GHI (ZA), KT_ĐIỆN (ZA), V_LÝ acoustic impedance (ZA)
[VI] trở kháng âm thanh, âm trở
akustische Resistanz /f/ÂM/
[EN] acoustic resistance
[VI] điện trở âm thanh, âm trở