Việt
đóng thành viên nang
ép bao nang
Đức
einkapseln
pharmazeutische Pro dukte maschinell eìnkapseln
dược phẩm được đóng thành viên nang bằng máy.
einkapseln /(sw. V.; hat)/
đóng thành viên nang; ép bao nang;
dược phẩm được đóng thành viên nang bằng máy. : pharmazeutische Pro dukte maschinell eìnkapseln