TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ép bao nang

đóng thành viên nang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ép bao nang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ép bao nang

einkapseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pharmazeutische Pro dukte maschinell eìnkapseln

dược phẩm được đóng thành viên nang bằng máy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einkapseln /(sw. V.; hat)/

đóng thành viên nang; ép bao nang;

dược phẩm được đóng thành viên nang bằng máy. : pharmazeutische Pro dukte maschinell eìnkapseln