Việt
ê te
mỏng manh
mỏng mảnh.
Anh
ester
ether
Đức
Äther III
Äther III /m -s (thơ ca)/
ê te; 2. (nghĩa bóng) mỏng manh, mỏng mảnh.
ester, ether
(hóa) Äther m; gây mê bằng ê te mit Ầther betäuben