TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ô đơn vị

ô đơn vị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tế bào cơ bản

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

ô đơn vị

unit cell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Elementary cell

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

 unit cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ô đơn vị

Elementarzelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unit cell /đo lường & điều khiển/

ô đơn vị

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Elementarzelle

[VI] ô đơn vị (ô cơ sở, ô cơ bân)

[EN] Elementary cell

Elementarzelle

[VI] tế bào cơ bản, ô đơn vị

[EN] Elementary cell

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Elementarzelle /f/CNH_NHÂN/

[EN] unit cell

[VI] ô đơn vị