TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ô tô động cơ khởi động

ô tô động cơ khởi động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ô tô động cơ khởi động

starter motor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 starter motor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 starting engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 starting motor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

starter motor, starter motor

ô tô động cơ khởi động

starter motor, starting engine, starting motor

ô tô động cơ khởi động

Động cơ biến đổi điện năng của bình ắc qui thành cơ năng để quay cho động cơ chạy.

starter motor

ô tô động cơ khởi động

 starter motor

ô tô động cơ khởi động